Cà phê tươi, chín đủ độ đường được thu hoạch từ Cầu Đất – Trạm Hành được đưa về nhà máy Hồ Phượng trong vòng 24 tiếng để bắt đầu quy trình chế biến. Nhờ vậy, cà tươi hạn chế những thay đổi tiêu cực về chất lượng.
Khâu quan trọng mấu chốt phải kể đến trong phương pháp chế biến này chính là quá trình lên men. Tất cả mẻ chế biến ướt tại Hồ Phượng đều được lên men sâu. Tức là chúng tôi không áp dụng một công thức về thời gian lên men cứng nhắc nào cho quá trình này, bởi cà phê – giống như con người – gần như là độc nhất, không hạt nào giống hạt nào.
Chúng tôi kiểm soát chặt chẽ quá trình lên men thông qua các chỉ số được đo lường bằng dụng cụ đo pH và TDS. Từ đó, chúng tôi hiểu sâu sắc về diễn biến quá trình và chủ động điều chỉnh thời gian, lượng nước một cách khoa học để đảm bảo chất lượng và sự đồng đều của cà phê.

Cà Phê Nhân Arabica: Nền Tảng Của Những Tách Cà Phê Thượng Hạng
Cà phê nhân Arabica chính là hạt cà phê Arabica thô, đã được tách vỏ quả và vỏ lụa, sấy khô đến độ ẩm tiêu chuẩn và sẵn sàng cho quá trình rang xay. Đây là nguyên liệu cốt lõi quyết định phần lớn đến hương vị và chất lượng của tách cà phê Arabica thành phẩm mà chúng ta thưởng thức.
Đặc Điểm Nhận Biết Cà Phê Nhân Arabica:
- Hình dáng và Kích thước: Hạt cà phê nhân Arabica thường có hình bầu dục, thon dài, rãnh ở giữa hạt có hình chữ S uốn lượn mềm mại. Kích thước hạt nhìn chung lớn hơn so với hạt nhân Robusta.
- Màu sắc: Màu sắc của nhân Arabica chất lượng tốt thường là xanh xám, xanh ngọc, hoặc xanh hơi vàng, tùy thuộc vào phương pháp chế biến và độ ẩm.
- Độ ẩm: Độ ẩm tiêu chuẩn cho cà phê nhân Arabica thường dao động trong khoảng 10-12.5%. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng hạt trong quá trình bảo quản và rang.
- Hàm lượng Caffeine: Thấp hơn Robusta, chỉ khoảng 1-1.7% (trung bình 1.5%).
- Tiềm năng hương vị: Ngay cả khi chưa rang, nhân Arabica chất lượng cao đã ẩn chứa tiềm năng hương thơm phong phú với các nốt trái cây, hoa cỏ, và vị chua thanh đặc trưng sẽ được bung tỏa sau khi rang.
Các Phương Pháp Chế Biến Phổ Biến Tạo Ra Nhân Arabica:
Phương pháp chế biến quả cà phê tươi để thu được nhân có ảnh hưởng rất lớn đến hương vị cuối cùng:
- Chế biến Ướt (Washed/Fully Washed): Đây là phương pháp phổ biến cho Arabica chất lượng cao. Quả cà phê được xát bỏ vỏ thịt, sau đó lên men để loại bỏ lớp nhớt, rồi rửa sạch và phơi/sấy khô. Phương pháp này thường cho ra hạt nhân có vị chua sáng rõ, hương vị tinh tế, sạch sẽ và đồng đều.
- Chế biến Khô (Natural/Dry Process): Quả cà phê được phơi khô nguyên quả dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, sau đó mới tách vỏ. Phương pháp này giúp hạt nhân hấp thụ vị ngọt từ lớp thịt quả, tạo nên hương vị đậm đà, độ ngọt cao, thể chất (body) dày hơn và vị chua ít hơn so với chế biến ướt.
- Chế biến Mật Ong (Honey Process/Pulped Natural): Quả cà phê được xát vỏ thịt nhưng vẫn giữ lại một phần hoặc toàn bộ lớp nhớt (mucilage) trong quá trình phơi khô. Tùy thuộc vào lượng nhớt giữ lại, sẽ có các cấp độ “mật ong” khác nhau (yellow, red, black honey). Phương pháp này tạo ra sự cân bằng giữa vị chua của chế biến ướt và vị ngọt, body của chế biến khô, hương vị thường phức tạp và ngọt ngào.

Phân Loại và Đánh Giá Chất Lượng Cà Phê Nhân Arabica:
Chất lượng cà phê nhân Arabica được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố:
- Tỷ lệ hạt lỗi (Defects): Số lượng hạt đen, vỡ, mốc, bị côn trùng ăn, hạt non… trên một mẫu nhất định. Tỷ lệ lỗi càng thấp, chất lượng càng cao.
- Kích thước hạt (Screen Size): Hạt được sàng qua các lưới có kích thước lỗ khác nhau. Hạt càng lớn và đồng đều thường được đánh giá cao hơn.
- Độ ẩm: Phải nằm trong ngưỡng tiêu chuẩn.
- Tỷ trọng (Density): Hạt có tỷ trọng cao thường cho chất lượng tốt hơn.
- Nguồn gốc xuất xứ (Origin): Vùng trồng, độ cao, giống cà phê cụ thể.
- Chứng nhận (Certifications): Ví dụ: Organic, Fair Trade, Rainforest Alliance…
Vai Trò và Thị Trường:
Cà phê nhân Arabica là nguyên liệu đầu vào không thể thiếu cho ngành công nghiệp rang xay cà phê chất lượng cao. Các nhà rang xay chuyên nghiệp sẽ lựa chọn cẩn thận nguồn nhân Arabica dựa trên hồ sơ hương vị mong muốn để tạo ra những sản phẩm cà phê rang độc đáo.
Tại Việt Nam, cà phê nhân Arabica, đặc biệt từ các vùng trồng nổi tiếng như Cầu Đất (Lâm Đồng), có giá trị cao và được săn đón bởi cả thị trường trong nước và quốc tế. Nhu cầu về cà phê nhân Arabica chất lượng cao ngày càng tăng khi người tiêu dùng ngày càng am hiểu và ưa chuộng hương vị tinh tế của dòng cà phê này.
Việc bảo quản cà phê nhân Arabica cũng rất quan trọng, cần giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và mùi lạ để duy trì chất lượng tối ưu trước khi đưa vào máy rang.

Cà Phê Nhân Arabica: Hạt Nguồn Cho Tách Cà Phê Thượng Hạng
Cà phê nhân Arabica là thuật ngữ chỉ hạt cà phê Arabica đã được tách vỏ quả, vỏ trấu và lớp vỏ lụa bao quanh, nhưng chưa qua quá trình rang xay. Đây chính là nguyên liệu thô, mang trong mình toàn bộ tiềm năng hương vị tinh túy, sẵn sàng cho các nhà rang xay chuyên nghiệp “đánh thức” để tạo nên những tách cà phê Arabica hảo hạng.
Đặc Điểm Nhận Diện Cà Phê Nhân Arabica:
- Hình dáng: Hạt cà phê nhân Arabica thường có hình bầu dục, thon dài hơn so với hạt Robusta. Đường rãnh ở giữa hạt thường lượn sóng mềm mại.
- Màu sắc: Tùy thuộc vào phương pháp chế biến và độ ẩm, hạt nhân Arabica có thể có màu xanh ngọc, xanh xám, hoặc xanh hơi vàng.
- Kích thước: Kích thước hạt Arabica đa dạng, thường được phân loại theo các tiêu chuẩn sàng (ví dụ: sàng 16, sàng 18). Các loại hạt lớn hơn thường được đánh giá cao hơn, như “AA” ở một số nước châu Phi hay “Supremo” ở Colombia.
- Độ ẩm tiêu chuẩn: Độ ẩm lý tưởng của cà phê nhân thường dao động trong khoảng 10-12.5%. Việc kiểm soát độ ẩm rất quan trọng để bảo quản chất lượng hạt và đảm bảo quá trình rang diễn ra tối ưu.
- Mật độ: Hạt Arabica trồng ở độ cao lớn thường có mật độ cao hơn, được cho là góp phần vào hương vị phức tạp và đậm đà hơn.
Các Giống Arabica Phổ Biến và Vùng Trồng Tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các vùng có độ cao và khí hậu mát mẻ như Lâm Đồng (Đà Lạt, Cầu Đất, Langbiang), Sơn La, Quảng Trị. Một số giống Arabica phổ biến bao gồm:
- Typica: Cho hương vị cổ điển, cân bằng với độ chua thanh và hậu vị ngọt.
- Bourbon (Moka): Nổi tiếng với hương thơm nồng nàn, vị chua phong phú và có thể kèm theo hương trái cây, chocolate. Arabica Moka Cầu Đất là một đặc sản nổi tiếng.
- Catimor: Là giống lai giữa Caturra (một đột biến của Bourbon) và Timor (lai giữa Arabica và Robusta), có khả năng kháng bệnh tốt hơn và năng suất cao hơn. Hương vị của Catimor có thể đa dạng, thường có độ chua rõ rệt.
Quy Trình Chế Biến Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Nhân:
Quá trình chế biến quả cà phê tươi thành nhân cà phê đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định phần lớn đến hương vị cuối cùng của tách cà phê. Ba phương pháp chế biến chính cho Arabica bao gồm:
- Chế biến Ướt (Washed/Fully Washed):
- Quả cà phê được xát tươi để loại bỏ vỏ quả, sau đó ngâm ủ (lên men) để loại bỏ lớp nhớt bao quanh hạt. Cuối cùng, hạt được rửa sạch và phơi khô.
- Tác động: Phương pháp này thường tạo ra cà phê có độ trong (clarity) cao, vị chua sáng (bright acidity) nổi bật, và thể hiện rõ nét đặc tính hương vị nguyên bản của giống và vùng trồng.
- Chế biến Khô (Natural/Dry Process):
- Quả cà phê chín được phơi khô nguyên quả dưới ánh nắng mặt trời hoặc máy sấy cho đến khi đạt độ ẩm tiêu chuẩn. Sau đó, quả khô mới được xát để tách nhân.
- Tác động: Phương pháp này thường mang lại cho cà phê vị ngọt đậm đà, thể chất (body) dày dặn hơn, độ chua thấp hơn và hương vị trái cây phong phú, đôi khi có cả hương rượu vang.
- Chế Biến Bán Ướt (Semi-washed/Honey Process/Pulped Natural):
- Vỏ quả được loại bỏ, nhưng một phần hoặc toàn bộ lớp nhớt (mật) được giữ lại trên hạt trong quá trình phơi khô. Tùy thuộc vào lượng nhớt giữ lại, người ta chia thành black honey, red honey, yellow honey.
- Tác động: Đây là phương pháp lai giữa chế biến ướt và khô, nhằm cân bằng giữa độ chua, vị ngọt và thể chất. Cà phê thường có vị ngọt ngào của mật ong, độ chua vừa phải và hương thơm phức hợp.
Tiêu Chí Đánh Giá Chất Lượng Cà Phê Nhân Arabica:
Chất lượng cà phê nhân Arabica được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố:
- Đồng đều về kích thước và màu sắc: Hạt có kích thước và màu sắc đồng nhất thường cho thấy quy trình chế biến tốt.
- Tỷ lệ hạt lỗi: Các hạt bị vỡ, đen, mốc, bị côn trùng phá hoại, hoặc có tạp chất sẽ làm giảm chất lượng. Các tiêu chuẩn quốc tế (như của SCAA – Specialty Coffee Association of America) và quốc gia (TCVN) có quy định rõ về tỷ lệ lỗi cho phép.
- Mùi hương: Nhân cà phê chất lượng tốt sẽ có mùi thơm tự nhiên, không có mùi ẩm mốc, mùi đất hay các mùi lạ khác.
- Xuất xứ và giống: Nguồn gốc rõ ràng từ các vùng trồng nổi tiếng và các giống Arabica chất lượng cao thường được đánh giá cao.
- Kết quả thử nếm (Cupping): Đây là phương pháp đánh giá cảm quan chuyên nghiệp, xem xét các yếu tố như hương thơm (aroma), vị (flavor), hậu vị (aftertaste), độ chua (acidity), thể chất (body), độ cân bằng (balance).
Thị Trường và Bảo Quản:
Cà phê nhân Arabica chất lượng cao, đặc biệt là các dòng specialty, ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam và thế giới. Giá cả phụ thuộc vào giống, vùng trồng, phương pháp chế biến, sản lượng và chất lượng cảm quan.
Để duy trì chất lượng, cà phê nhân cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các mùi mạnh. Thường được đóng trong bao tải chuyên dụng (bao đay, bao grainpro) để giữ độ ẩm ổn định và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc.
Tóm lại, cà phê nhân Arabica không chỉ đơn thuần là một loại nông sản mà còn là kết tinh của điều kiện tự nhiên, kỹ thuật canh tác và quy trình chế biến tỉ mỉ. Từ những hạt nhân chất lượng này, những người thợ rang tài hoa sẽ tiếp tục hành trình tạo ra những sản phẩm cà phê Arabica với hương vị phong phú, chinh phục những người yêu cà phê trên toàn thế giới.